Có 2 kết quả:
搖滾樂 yáo gǔn yuè ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ ㄩㄝˋ • 摇滚乐 yáo gǔn yuè ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rock music
(2) rock 'n roll
(2) rock 'n roll
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rock music
(2) rock 'n roll
(2) rock 'n roll
Bình luận 0